Thống kê sự nghiệp Mark_Hughes

Cầu thủ

[3][4]

Thành tích cấp CLBGiải vô địchCúp quốc giaCúp liên đoànCúp châu lụcTổng cộng
Mùa giảiCLBGiải vô địchTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
AnhGiải vô địchCúp FACúp Liên đoànChâu ÂuTổng cộng
1982–83Manchester UnitedFirst Division00
1983–84114
1984–853816
1985–864017
Tây Ban NhaGiải vô địchCopa del ReyCopa de la LigaChâu ÂuTổng cộng
1986–87BarcelonaLa Liga28420-71375
ĐứcGiải vô địchDFB-PokalPremiere LigapokalChâu ÂuTổng cộng
1987–88Bayern MunichBundesliga186
AnhGiải vô địchCúp FACúp Liên đoànChâu ÂuTổng cộng
1988–89Manchester UnitedFirst Division3814
1989–903713
1990–913110
1991–923911
1992–93Premier League4115
1993–943611
1994–95348
1995–96ChelseaPremier League318
1996–973586521
1997–982995231
1998–99SouthamptonPremier League321202000361
1999-00201203000251
1999-00EvertonPremier League9100000091
2000–0190001000100
2000–01Blackburn RoversGiải hạng nhất295500000345
2001–02Premier League211306100302
Tổng cộngAnh560153632654204212
Tây Ban Nha28420-71375
Đức186
Tổng cộng sự nghiệp606163

Huấn luyện viên

Câu lạc bộQuốc giaTừ ngàyĐến ngàyThống kê
TrTHThThắng %
WalesTháng 9 năm 1999Tháng 9 năm 2004&0000000000000041.00000041&0000000000000012.00000012&0000000000000015.00000015&0000000000000014.000000140&0000000000000029.27000029,27
Blackburn Rovers15 tháng 9 năm 20043 tháng 6 năm 2008&0000000000000188.000000188&0000000000000082.00000082&0000000000000047.00000047&0000000000000059.000000590&0000000000000043.62000043,62
Manchester City4 tháng 6 năm 200819 tháng 12 năm 2009&0000000000000077.00000077&0000000000000036.00000036&0000000000000015.00000015&0000000000000026.000000260&0000000000000046.75000046,75
Fulham29 tháng 7 năm 20102 tháng 6 năm 2011&0000000000000043.00000043&0000000000000014.00000014&0000000000000016.00000016&0000000000000013.000000130&0000000000000032.56000032,56
Tổng cộng&0000000000000348.000000348&0000000000000143.000000143&0000000000000093.00000093&0000000000000112.0000001120&0000000000000041.09000041,09

Số liệu thống kê chính xác tới ngày 22 tháng 5 năm 2011